Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raging




raging
['reidʒiη]
tính từ
dữ dội, cùng cực, mãnh liệt, cuồng nhiệt
raging fever
cơn sốt dữ dội
raging hunger
cái đói cồn cào
raging thirst
cơn khát dữ dội
raging passion
niềm say mê điên dại
have a raging headache
bị một cơn đau đầu dữ dội
giận dữ, giận điên lên
to be in a raging temper
nổi cơn giận dữ


/'reidʤiɳ/

danh từ
cơn giận dữ
cơn dữ dội (của biển, của gió, của bệnh)

tính từ
giận dữ, giận điên lên
to be in a raging temper nổi cơn giận dữ
dữ dội, mảnh liệt, cuồng nhiệt
raging fever cơn sốt dữ dội
raging headache cơn nhức đầu dữ dội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "raging"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.