Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regret





regret
[ri'gret]
danh từ
lòng thương tiếc; nỗi ân hận
to express/feel regret at/about a missed opportunity
biểu lộ/cảm thấy hối tiếc về một cơ hội bị bỏ lỡ
I heard of his death with profound/deep/great regret
tôi vô cùng thương tiếc khi nghe tin anh ấy qua đời
much to my regret, I'm unable to accept your invitation
tôi rất tiếc là không thể nhận lời mời của ông
I've no regrets about leaving
tôi chẳng ân hận gì về chuyện thôi việc cả
(số nhiều) (dùng trong những cách diễn đạt lịch sự, việc từ chối..)
to give/send one's regrets
gửi lời xin lỗi (để phúc đáp một lời mời dự đám cưới..)
please accept my regrets at refusing/that I must refuse
xin nhận cho ở đây lời cáo lỗi rằng tôi phải từ chối
to one's deep regret
rất lấy làm tiếc
to my deep regret I cannot accept your invitation
rất lấy làm tiếc là tôi không thể nhận lời mời của ông được
ngoại động từ
thương tiếc; hối tiếc
If you go now, you'll regret it
nếu anh đi ngay bây giờ, anh sẽ hối tiếc
I regret to inform you that.....
tôi lấy làm tiếc báo để ông hay rằng...
I regret that I cannot help you
tôi lấy làm tiếc là không giúp anh được
It is to be regretted that .....
điều đáng tiếc là...
I regret to say the job has been filled
tôi rất tiếc khi phải nói rằng công việc đã có người làm
I regret what I said
tôi thấy ân hận điều tôi đã nói
I regret (his) ever having raised the matter
tôi rất tiếc là anh ta cứ nói mãi vấn đề đó
cảm thấy sầu muộn về (việc mất ai/cái gì); mong có lại được (ai/cái gì)
to regret lost/missed opportunities
tiếc nuối những cơ hội đã mất/bỏ lở


/ri'gret/

danh từ
lòng thương tiếc
sự hối tiếc; sự ân hận
to express regret for xin lỗi
I express my regret for what I have done tôi xin lỗi về việc tôi đã làm !to one's deep regret
rất lấy làm tiếc
to my deep regret I cannot accept your invitation rất lấy làm tiếc là tôi không thể nhận lời mời của ông được

ngoại động từ
thương tiếc
hối tiếc, tiếc
I regret being unable to came tôi tiếc là không thể đến được
I regret to inform you that tôi lấy làm tiếc báo để ông hay rằng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "regret"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.