Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reign





reign
[rein]
danh từ
triều đại; thời gian trị vì của một ông vua
in (under) the reign of Quang -Trung
dưới triều Quang Trung
vương quyền, uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị
night resumes her reign
màn đêm ngự trị
ngoại động từ
làm vua (nữ hoàng); trị vì, thống trị (vua...)
ngự trị; bao trùm; đang thịnh hành
silence reigns in the room
sự im lặng bao trùm căn phòng


/rein/

danh từ
triều đại, triều
in (under) the reign of Quang-Trung dưới triều Quang Trung
uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị
night resumes her reign màn đêm ngự trị

nội động từ
trị vì, thống trị (vua...)
ngự trị bao trùm
silence reigns in the room sự im lặng bao trùm căn phòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reign"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.