![](img/dict/02C013DD.png) | [,rekwi'zi∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự yêu cầu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiêu chuẩn đòi hỏi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the requisitions for a university degree |
| các tiêu chuẩn được cấp bằng đại học |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lệnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | under the requisition of the town council |
| theo lệnh của hội đồng thành phố |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | make a requisition on headquarters for supplies |
| ra lệnh trưng dụng hàng tiếp tế cho các bộ chỉ huy |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trưng dụng, trưng thu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | requisition billets (from the villagers) |
| trưng dụng nơi đóng quân (của dân làng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ra lệnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | requisition the villagers for billets/ to provide billets |
| ra lệnh dân làng cung cấp nơi đóng quân |