richly
richly![](img/dict/02C013DD.png) | ['rit∫li] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lộng lẫy; hào phóng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a richly-ornamented design | | một kiểu mẫu trang trí lộng lẫy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoàn toàn; hoàn hảo; hết mức | | ![](img/dict/809C2811.png) | richly deserve something | | ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn xứng đáng với cái gì |
/'ritʃli/
phó từ
giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào
lộng lẫy, huy hoàng
hoàn toàn he richly deserves success (to succeed) nó hoàn toàn xứng đáng thành công
|
|