rough-cast
rough-cast | ['rʌf'kɑ:st] | | tính từ | | | có trát vữa (tường) | | | được phác qua (kế hoạch...) | | danh từ | | | lớp vữa trát tường | | ngoại động từ | | | trát vữa (vào tường) | | | phác thảo, phác qua (kế hoạch...) |
/'rʌfkɑ:st/
tính từ có trát vữa (tường) được phác qua (kế hoạch...)
danh từ lớp vữa trát tường
ngoại động từ trát vữa (vào tường) phác thảo, phác qua (kế hoạch...)
|
|