sallow
sallow![](img/dict/02C013DD.png) | ['sælou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cây liễu bụi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gỗ liễu bụi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cành liễu bụi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu tái, màu tái xám | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vàng bủng, vàng vọt (màu da) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tái, tái xám |
/'sælou/
danh từ
cây liễu bụi
gỗ liễu bụi
cành liễu bụi
màu tái, màu tái xám
tính từ
vàng bủng (màu da)
ngoại động từ
làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám
nội động từ
tái, tái xám
|
|