saucy
saucy | ['sɔ:si] | | tính từ so sánh | | | thô lỗ một cách hỗn xược | | | You saucy little thing! | | Mày là đứa hỗn láo! | | | thanh nhã, bảnh bao; vui nhộn (nhất là về mũ) | | | a saucy little hat | | một chiếc mũ nhỏ trông thật vui nhộn |
/'sɔ:si/
tính từ hỗn xược, láo xược (từ lóng) hoạt bát, lanh lợi; bảnh, bốp
|
|