searching
searching | ['sə:t∫iη] |  | tính từ | |  | tinh tế; sâu sắc | |  | a searching interview technique | | kỹ thuật phỏng vấn để tìm ra sự thật | |  | she gives me a searching look and asks who I am | | cô ta nhìn xoáy vào tôi và hỏi tôi là ai | |  | xuyên suốt, thấu vào, thấm thía | |  | searching wind | | gió buốt thấu xương |
(điều khiển học) sự tìm
random s. sự tìm ngẫu nhiên
/'sə:tʃiɳ/
danh từ
sự tìm kiếm, sự lục soát !searchings of heart
sự hối hận; sự lo sợ
tính từ
kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để, sâu sắc (sự khám xét, sự quan sát...)
xuyên vào, thấu vào, thấm thía searching wind gió buốt thấu xương
|
|