seriousness
seriousness![](img/dict/02C013DD.png) | ['siəriəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất quan trọng, tính chất hệ trọng; tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng (bệnh...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất thành thật, tính chất thật sự |
/'siəriəsnis/
danh từ
tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang
tính chất quan trọng, tính chất hệ trọng; tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng (bệnh...)
tính chất thành thật, tính chất thật sự
|
|