shrug When you shrug, you raise your shoulders in order to show that you don't know, aren't interested in, or have doubts about something.
[∫rʌg]
nội động từ
nhún vai (để biểu lộ sự nghi ngờ, thờ ơ..)
ngoại động từ
nhún, hơi nâng (vai của mình để biểu lộ sự nghi ngờ..)
to shrug off
nhún vai coi khinh
to shrug off an insult
nhún vai coi khinh một lời thoá mạ
giũ sạch
to shrug off the effects of alcohol
giũ sạch hơi men
danh từ
sự nhún vai; cái nhún vai
/ʃrʌg/
động từ nhún vai !to shrug off nhún vai coi khinh to shrug off an insult nhún vai coi khinh một lời thoá mạ giũ sạch to shrug off the effects of alcohol giũ sạch hơi men