snoop ![](images/dict/s/snoop.gif)
snoop![](img/dict/02C013DD.png) | [snu:p] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chỏ mũi vào việcc của ai; sự rình mò | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ into) chỏ mũi vào, dò hỏi, dính mũi vào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ about/around) rình mò | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | snooping around at night | | rình mò khắp nơi vào ban đêm |
/snu:p/
danh từ (snooper) /snooper/
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chõ mõm (vào việc người khác)
đi mò, rình mò
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xoáy, ăn cắp
|
|