Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
specious




specious
['spi:∫əs]
tính từ
chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bề ngoài; có vẻ hợp lý
specious appearance
mã ngoài bảnh bao


/'spi:ʃəs/

tính từ
chỉ có mã ngoài, chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bê ngoài
specious appearance mã ngoài bảnh bao

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "specious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.