spotless ![](images/dict/s/spotless.gif)
spotless![](img/dict/02C013DD.png) | ['spɔtlis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có vết nhơ, không có một thiếu sót, không bị mang tai mang tiếng; đạo đức trong sạch |
/'spɔtlis/
tính từ
không có đốm, không có vết; sạch sẽ, tinh tươm
không có vết nhơ, không bị mang tai mang tiếng (tên tuổi...)
|
|