![](img/dict/02C013DD.png) | [sti:m] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hơi nước; năng lượng hơi nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a building heated by steam |
| một toà nhà sưởi ấm bằng hơi nước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đám hơi nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the laundry was full of steam |
| chỗ giặt là quần áo mù tịt hơi nước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) nghị lực, sức cố gắng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to get up steam |
| tập trung sức lực, đem hết nghị lực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to let off steam |
| xả hơi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | blow off/let off steam |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) xả hơi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | get up steam |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tăng ga (của xe, máy..) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thu hơi sức lại; hơi đưa dần lên cổ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | run out of steam |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) xì hết hơi; xẹp đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | under one's own steam |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dựa vào hơi sức mình |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bốc hơi, lên hơi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | soup steams |
| cháo bốc hơi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | steaming hot coffee |
| cà phê nóng đang bốc hơi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ across, along, away, off) chạy bằng hơi nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a boat steaming up the Nile |
| một con tàu chạy bằng hơi nước ngược sông Nin |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) làm việc hăng say, làm việc tích cực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | let's steam ahead! |
| nào! chúng ta tích cực lên nào! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ up) bị phủ đầy hơi nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the car windows steamed up |
| cửa xe ô tô bị phủ đầy hơi nước |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ, hấp (thức ăn; gỗ cho đẻo ra để uốn...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | steamed pudding |
| bánh putđinh hấp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ off) hơ hơi nước để bóc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to steam stamps off envelopes |
| hơ hơi nước bóc tem ra khỏi phong bì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | be/get (all) steamed up (about/over something) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) nổi cơn lên |