Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stylet




stylet
['stailit]
danh từ
cái giùi
(y học) cái thông, que thăm


/'stailit/

danh từ
cái giùi
(y học) cái thông, que thăm

Related search result for "stylet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.