Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swag




swag
[swæg]
danh từ
(từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa
(từ lóng) thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé (chính trị))
(từ Úc, nghĩa Úc) gói quần áo (của thợ mổ...)


/swæg/

danh từ
(từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa
(từ lóng) thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé chính trị)
(Uc) gói quần áo (của thợ mổ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swag"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.