talking ![](images/dict/t/talking.gif)
talking![](img/dict/02C013DD.png) | ['tɔ:kiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nói | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói được, biết nói | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | talking bird | | chim biết nói | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | biểu lộ (ý tứ, tâm tình) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | talking eyes | | những con mắt nhìn có ý tứ |
/'tɔ:kiɳ/
danh từ
sự nói
câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép
tính từ
nói được, biết nói talking bird chim biết nói
biểu lộ (ý tứ, tâm tình) talking eyes những con mắt nhìn có ý tứ
|
|