tray ![](images/dict/t/tray.gif)
tray![](img/dict/02C013DD.png) | [trei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái khay, cái mâm (dùng để bưng hoặc đựng đồ vật, nhất là thức ăn) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tea-tray | | khay trà | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngăn hòm; ngăn (trong vali) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bàn xeo giấy, khung xeo giấy; khay tài liệu (dùng để đựng giấy tờ.. của một người trong một văn phòng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đĩa (tuabin) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | máng |
/trei/
danh từ
khay, mâm
ngăn hòm
|
|