turgidity
turgidity![](img/dict/02C013DD.png) | [tə:'dʒidəti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cương lên, sự sưng lên, sự phồng lên; chỗ cương lên, chỗ sưng lên, chỗ phồng lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tính chất khoa trương, tính chất huênh hoang, tính chất làm cho chán ngấy (của ngôn ngữ, văn...) |
/tə:'dʤiditi/
danh từ
sự cương lên, sự sưng lên; chỗ cương lên, chỗ sưng lên
(nghĩa bóng) tính chất khoa trương (văn...)
|
|