Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unburied




unburied
[,ʌn'bə:rid]
tính từ
không được chôn cất, chưa chôn cất
bị đào lên


/'ʌn'berid/

tính từ
không chôn cất
bị đào lên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unburied"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.