undo ![](images/dict/u/undo.gif)
undo![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'du:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ undid; undone | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tháo, gỡ, cởi (nút, khuy..), mở (một cái gói, phong bì..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to undo a knitting | | tháo một cái áo đan | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to undo a parcel | | mở một gói | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to undo one's dress | | mở khuy áo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xoá bỏ, huỷ; phá hủy tác dụng của (cái gì) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to undo a contract | | huỷ một hợp đồng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | drink has undone him | | rượu chè đã làm nó hư hỏng |
/'ʌn'du:/
ngoại động từ undid; undone
tháo, cởi, mở to undo a knitting tháo một cái áo đan to undo a parcel mở một gói to undo one's dress mở khuy áo
xoá, huỷ to undo a contract huỷ một hợp đồng
phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh drink has undone him rượu chè đã làm nó hư hỏng
|
|