unfledged
unfledged | [ʌn'fledʒd] |  | tính từ | |  | (động vật học) chưa đủ lông, không thể bay (chim non) | |  | (nghĩa bóng) chưa có kinh nghiệm, còn non nớt, chưa từng trải, chưa đủ lông đủ cánh | |  | không được trang trí bằng lông | |  | chưa tinh; chưa chín muồi; chưa nghĩ kỹ, chưa cân nhắc kỹ, chứa nghiền ngẫm kỹ |
/'ʌn'fledʤd/
tính từ
(động vật học) chưa đủ lông (chim)
(nghĩa bóng) chưa có kinh nghiệm, còn non nớt, chưa từng trải
không được trang trí bằng lông
|
|