unholy
unholy![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'houli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xấu xa, tội lỗi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) kinh khủng, quá đáng, thái quá (dùng để nhấn mạnh thêm) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không linh thiêng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần |
/ʌn'houli/
tính từ
không linh thiêng
không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần
(thông tục) khủng khiếp, xấu xa
|
|