unsavoury
unsavoury | [,ʌn'seivəri] | | tính từ | | | nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, tởm, có vị khó chịu, có mùi khó chịu | | | an unsavoury smell (taste) | | một mùi (vị) tởm | | | (đùa cợt) ghê tởm, ô nhục, nhơ nhuốc, khó chịu, xúc phạm (về đạo đức) | | | an unsavoury truth | | một sự thật ghê tởm |
/' n'seiv ri/
tính từ nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, tởm an unsavoury smell (taste) một mùi (vị) tởm ghê tởm an unsavoury truth một sự thật ghê tởm
|
|