Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untrimmed




untrimmed
[,ʌn'trimd]
tính từ
không xén (hàng rào); không sang sửa, không dọn dẹp (vườn)
không tô điểm, không trang sức (mũ...)


/' n'trimd/

tính từ
không xén (hàng rào); không sang sửa, không dọn dẹp (vườn)
không tô điểm, không trang sức (mũ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "untrimmed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.