Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
visual





visual
['vi∫uəl]
tính từ
(thuộc) thị giác, có liên quan đến thị giác; (thuộc) sự nhìn, dùng cho mắt nhìn
visual nerve
dây thần kinh thị giác
a good visual memory
một trí nhớ tốt qua thị giác (tức là khả năng nhớ những gì mình thấy)


/'vizjuəl/

tính từ
(thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác
visual nerve dây thần kinh thị giác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "visual"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.