Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
walloping




walloping
['wɔləpiη]
danh từ
trận đòn
sự thua hoàn toàn, trận thua đau
tính từ
(thông tục) rất lớn, cực to


/'wɔləpiɳ/

danh từ
trận đòn đau, trận đòn túi bụi

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lớn vô cùng; cừ, cừ khôi, kỳ lạ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.