warranty
warranty | ['wɔrənti] |  | danh từ | |  | giấy bảo hành, giấy đảm bảo (viết hoặc in, trao cho người mua hàng) | |  | the machine is still under warranty | | cái máy này vẫn còn trong thời hạn bảo hành | |  | sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc gì) | |  | (pháp lý) sự bảo đảm (hàng hoá đúng quy cách...) |
(toán kinh tế) bảo đảm
/'wɔrənti/
danh từ
sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc gì)
(pháp lý) sự bảo đảm (hàng hoá đúng quy cách...)
|
|