washy
washy![](img/dict/02C013DD.png) | ['wɔ∫i] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | loãng, nhạt, vô vị, có quá nhiều nước (chất lỏng) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | washy soup | | cháo loãng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | washy food | | thức ăn nhạt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | washy wine | | rượu nhạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhạt, bạc thếch (màu sắc) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a washy colour | | màu bạc thếch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có sức mạnh, không có sức khoẻ, không có sự sáng sủa, nhạt nhẽo, không mặn mà | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a washy style | | văn nhạt nhẽo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | washy encouragement | | sự khuyến khích không hăng hái |
/'wɔʃi/
tính từ
loãng, nhạt, vô vị washy soup cháo loãng washy food thức ăn nhạt washy wine rượu nhạt
nhạt, bạc thếch (màu sắc) a washy colour màu bạc thếch
không mặn mà, nhạt nhẽo; lòng thòng a washy style văn lòng thòng nhạt nhẽo
|
|