Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
washy




washy
['wɔ∫i]
tính từ
loãng, nhạt, vô vị, có quá nhiều nước (chất lỏng)
washy soup
cháo loãng
washy food
thức ăn nhạt
washy wine
rượu nhạt
nhạt, bạc thếch (màu sắc)
a washy colour
màu bạc thếch
không có sức mạnh, không có sức khoẻ, không có sự sáng sủa, nhạt nhẽo, không mặn mà
a washy style
văn nhạt nhẽo
washy encouragement
sự khuyến khích không hăng hái


/'wɔʃi/

tính từ
loãng, nhạt, vô vị
washy soup cháo loãng
washy food thức ăn nhạt
washy wine rượu nhạt
nhạt, bạc thếch (màu sắc)
a washy colour màu bạc thếch
không mặn mà, nhạt nhẽo; lòng thòng
a washy style văn lòng thòng nhạt nhẽo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "washy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.