Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yarn





yarn


yarn

Sweaters are made out of yarn.

[jɑ:n]
danh từ
sợi, chỉ
yarn of nylon
sợi ni lông, chỉ ni lông
(thông tục) chuyện huyên thuyên; chuyện bịa
to spin a yarn
kể chuyện huyên thuyên; kể chuyện bịa
nội động từ
(thông tục) nói chuyện huyên thuyên; kể chuyện bịa


/jɑ:n/

danh từ
sợi, chỉ
yarn of nylon sợi ni lông, chỉ ni lông
(thông tục) chuyện huyên thiên; chuyện bịa
to spin a yarn kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa

nội động từ
(thông tục) nói chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yarn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.