tartar
tartar | ['tɑ:tə] |  | danh từ (như) Tatar | |  | (Tartar) người Tacta | |  | (thông tục) người nóng tính, người thô bạo | |  | to catch a Tartar | |  | gặp người cao tay hơn mình |  | danh từ | |  | cáu rượu (cặn đỏ nhạt hình thành bên trong một thùng ủ rượu nho) | |  | cao răng (cặn vôi cứng đọng lại ở răng) |
/'tɑ:tə/
danh từ (Tartar) (Tatar) /Tatar/
người Tác-ta
(thông tục) người nóng tính !to catch a Tartar
gặp người cao tay hơn mình
danh từ
cáu rượu
cao răng
|
|