add
add | [æd] | | động từ | | | thêm vào, làm tăng thêm | | | add some more hot water to your tea | | cho thêm ít nước nóng nữa vào tách trà của anh | | | music added to our joy | | âm nhạc làm tăng thêm niềm vui của chúng ta | | | nói thêm | | | he added that | | anh ta nói thêm rằng | | | (+ in) kế vào, tính vào, gộp vào | | | to add fuel to the fire | | | (xem) fire | | | to add insult to injury | | | miệng chửi tay đấm |
(Tech) cộng; thêm vào, cộng thêm, tăng cường, bổ sung
cộng vào, thêm vào, bổ sung a. together, a. up cộng lại lấy tổng
/æd/
động từ ((thường) up, together) cộng thêm vào, làm tăng thêm add some more hot water to your tea cho thêm ít nước nóng nữa vào tách trà của anh music added to our joy âm nhạc làm tăng thêm niềm vui của chúng ta nói thêm he added that anh ta nói thêm rằng ( in) kế vào, tính vào, gộp vào !to add fuel to the fire (xem) fire !to add insult to injury miệng chửi tay đấm
|
|