![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'maunt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lượng, số lượng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a considerable amount |
| một số lượng đáng kể |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a large amount of work/money/furniture |
| một số lượng lớn công việc/tiền bạc/đồ đạc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | food was provided in varying amounts |
| lương thực được cung cấp với những số lượng khác nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | no amount of encouragement would make him jump |
| dù khuyến khích đến mức nào, nó vẫn không nhảy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tổng số hoặc tổng giá trị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bill for the full amount |
| hoá đơn tính đủ tổng số tiền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | can you really afford this amount? |
| có thật là anh cung ứng được ngần này hay không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what's the amount of this? |
| tổng số cái này là bao nhiêu? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this is the amount of what he promised |
| thực chất lời hứa của hắn là đây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | any amount of something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một số lượng lớn của cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he can get any amount of help |
| nó muốn được giúp đỡ nhiều đến đâu cũng được |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lên đến, lên tới (tiền) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the bill amounts to 100đ |
| hoá đơn lên đến 100đ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it amounts to the same thing |
| rốt cuộc cũng thế cả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this amounts to a refusal |
| cái đó chẳng khác gì là một lời từ chối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what you say amounts to a direct accusation |
| chung quy những điều anh nói vẫn là một lời buộc tội trực tiếp |