![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'pɔlədʒi] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (apology to somebody for something) lời tạ lỗi; lời xin lỗi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to offer/make/accept an apology |
| đưa ra/thực hiện/chấp nhận lời xin lỗi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I made my apologies (to the host) and left early |
| Tôi đã tạ lỗi (chủ nhà) và đi sớm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) (an apology for something) sự thay thế cho cái kém hơn; cái tồi; vật tồi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Please excuse this wretched apology for a meal |
| Xin hãy thứ lỗi vì bữa ăn không ra gì này (cái tạm gọi là bữa ăn này) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời biện hộ hoặc bảo vệ (về đức tin...) |