bowler 
bowler | ['boulə] |  | danh từ | |  | người chơi bóng gỗ, người chơi ki | | danh từ + Cách viết khác: (bowler hat) /'bouləhæt/ | |  | mũ quả dưa |  | ngoại động từ | |  | cho giải ngũ |
/'bouldə/
danh từ
người chơi bóng gỗ, người chơi ki
danh từ (bowlerhat) /'bouləhæt/
mũ quả dưa
ngoại động từ
cho giải ngũ
|
|