Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
broody




broody
['bru:di]
tính từ
đòi ấp (gà mái)
ủ rũ, chán chường


/'bru:di/

tính từ
đòi ấp (gà mái)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "broody"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.