caginess
caginess | ['keidʒinis] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tính kín đáo, tính không cởi mở; tính khó gần | |  | sự khôn ngoan, tính láu, sự không dễ bị lừa | |  | sự không nhất quyết; sự có ý thoái thác (khi trả lời) |
/'keidʤinis/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tính kín đáo, tính không cởi mở; tính khó gần
sự khôn ngoan, tính láu, sự không dễ bị lừa
sự không nhất quyết; sự có ý thoái thác (khi trả lời)
|
|