danh từ bạn thân người ở chung phòng new chum (Uc) người mới đến, kiều dân mới đến
nội động từ ở chung phòng to chum together ở chung một phòng to chum with someone ở chung một phòng với ai thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai) to chum up with someone làm thân với ai