class
class | [klɑ:s ; klæs] | | danh từ | | | giai cấp; tầng lớp | | | the working class | | giai cấp công nhân | | | the peasant class | | giai cấp nông dân | | | the middle/upper class | | tầng lớp trung lưu/thượng lưu | | | class differences, distinctions, divisions | | những sự khác biệt, phân biệt, phân chia giai cấp | | | hạng, loại | | | to travel first class | | đi vé hạng nhất | | | (sinh vật học) lớp | | | scientists divide animals and plants into classes | | các nhà khoa học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp | | | nhóm học sinh cùng học với nhau; lớp | | | first-year class | | lớp năm thứ nhất | | | second-year class | | lớp năm thứ hai | | | we were in the same class at school | | chúng tôi học cùng một lớp ở trường | | | Form 4 is/are a difficult class to teach | | Lớp 4 là một lớp khó dạy | | | the top of the class | | học sinh nhất lớp | | | giờ học; buổi học | | | what time does the class begin? | | giờ học bắt đầu lúc nào? | | | I've a maths class at 9 o'clock | | Tôi có giờ toán vào lúc 9 giờ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm học sinh hoặc sinh viên tốt nghiệp cùng một trường/khoá nào đó | | | the class of '82 | | khoá tốt nghiệp năm 82 | | | tính ưu tú, tính tuyệt vời | | | sự thanh nhã, sự thanh cao | | | class prize | | | phần thưởng hạng ưu | | | in a class by itself | | | khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả | | | it is no class | | | (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được | | | to take a class | | | giành được vinh dự |
(Tech) hạng, loại, cấp; lớp
lớp c. of a congruence lớp của một đoàn c. of conjugate elements lớp các phần tử liên hợp c. of a nilpotent group lớp của một nhóm luỹ linh additive c.s lớp divizơ canonical c. lớp chính tắc complete c. (thống kê) lớp đầy đủ conjugate c.s (đại số) các lớp liên hợp density c. lớp mật độ, lớp trù mật differential c. lớp vi phân divior c. lớp các số chia lớp divizơ empty c. lớp trống equivalence c.s các lớp tương đương hereditary c. lớp di truyền homology c. lớp đồng đều lower c. lớp dưới negaitive sense c. lớp có hướng tâm non-null c. lớp khác không null c. lớp không selected c. lớp truyền, lớp chọn lọc split c. (đại số) lớp tách unit c. lớp đơn vị void c. lớp trống
/klɑ:s/
danh từ giai cấp the working class giai cấp công nhân the peasant class giai cấp nông dân hạng, loại to travel first class đi vé hạng nhất (sinh vật học) lớp scientists divide animals and plants into classes các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp lớp học first-year class lớp năm thứ nhất second-year class lớp năm thứ hai the top of the class học sinh nhất lớp giờ học, buổi học what time does the class begin? giờ học bắt đầu lúc nào? (quân sự), (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học) tính ưu tú, tính tuyệt vời sự thanh nhã, sự thanh cao !class prize phần thưởng hạng ưu !in a class by itself khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả !it is no class (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được !to take a class giành được vinh dự
|
|