tiền bằng kim loại, đồng tiền biased c. đồng tiền không đối xứng
/kɔin/
danh từ đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền false coin đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo !to pay someone in his own coin ăn miếng trả miếng
ngoại động từ đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền tạo ra, đặt ra to coin a word đặt ra một từ mới !to coin money hái ra tiền !to coin one's brains vắt óc nghĩ mẹo làm tiền