Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confess





confess
[kən'fes]
động từ
(to confess to something; to confess something to somebody) thú nhận
The prisoner refused to confess (his crime)
Người tù không chịu thú nhận (tội lỗi của y)
She finally confessed (to having stolen the money)
Cuối cùng cô ta đã thú nhận (ăn cắp tiền)
He confessed that he had murdered her
Hắn thú nhận rằng hắn đã giết cô ấy
She confessed to (having) a dread of spiders
Cô ta thú nhận là rất sợ loài nhện
He confessed himself (to be) totally ignorant of their plans
Anh ta thú nhận rằng mình hoàn toàn không biết kế hoạch của chúng
(tôn giáo) xưng tội; nghe xưng tội
He confessed (to the priest) that he had sinned
Anh ta xưng tội (với một linh mục)
The priest confessed the thief
Linh mục nghe tên trộm xưng tội


/kən'fes/

động từ
thú tội, thú nhận
to confess one's fault nhận lỗi
to confess to having done a fault thu nhận có phạm lỗi
(tôn giáo) xưng tội; nghe xưng tội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "confess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.