den
den![](img/dict/02C013DD.png) | [den] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hang thú dữ, sào huyệt của bọn bất lương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc |
/den/
danh từ
hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp)
căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu
(thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc
|
|