desist
desist | [di'zist] | | nội động từ (+ from) | | | ngừng, thôi, nghỉ | | | to desist from doing something | | ngừng làm việc gì | | | bỏ, chừa | | | to desist from alcohol | | chừa rượu |
/di'zist/
nội động từ ( from) ngừng, thôi, nghỉ to desist from doing something ngừng làm việc gì bỏ, chừa to desist from alcohol chừa rượu
|
|