destroy 
destroy | [di'strɔi] |  | ngoại động từ | |  | phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt | |  | làm mất hiệu lực, triệt phá | |  | to destroy oneself | | tự sát |
triệt tiêu, phá huỷ
/dis'trɔi/
ngoại động từ
phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt
làm mất hiệu lực, triệt phá to destroy oneself tự sát
|
|