destroy ![](images/dict/d/destroy.gif)
destroy![](img/dict/02C013DD.png) | [di'strɔi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm mất hiệu lực, triệt phá | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to destroy oneself | | tự sát |
triệt tiêu, phá huỷ
/dis'trɔi/
ngoại động từ
phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt
làm mất hiệu lực, triệt phá to destroy oneself tự sát
|
|