![](img/dict/02C013DD.png) | [end] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giới hạn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mẩu thừa, mẩu còn lại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | candle ends |
| mẩu nến |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kết thúc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kết liễu, sự chết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be near one's end |
| chẳng còn sống được bao lâu nữa, gần kề miệng lỗ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mục đích |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to gain one's ends |
| đạt được mục đích của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | at one's wit's end |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) wit |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be at an end |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to come to an end |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kết thúc, chấm dứt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to come to a sticky end |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kết thúc thảm hại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a dead end |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngõ cụt, tình thế không lối thoát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | an end in itself |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điều mà tự nó đã là quan trọng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the end justifies the means |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mục đích biện minh cho phương tiện, làm mọi cách sao cho đạt mục đích dù là cách bất chính |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to reach the end of the road |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cùng đường, không còn sức chịu đựng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be at the end of one's tether |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) tether |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be at a loose end |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rảnh rổi, dư dả thời giờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | at the end of the day |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sau khi suy nghĩ chín chắn, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be at the receiving end of sth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phải hứng chịu cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to go off the deep end |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) deep |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in the end |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuối cùng, về sau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to keep one's end up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kiên trì theo đuổi mục đích đến cùng, giữ vững lập trường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the light at the end of the tunnel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ánh sáng cuối đường hầm, niềm may mắn sau một chuỗi bất hạnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make an end of |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chấm dứt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make (both) ends meet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kiếm đủ tiền để sống không mắc nợ; cân đối được thu chi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | being out of work and having two young children, they found it impossible to make ends meet |
| bị thất nghiệp và lại có hai con nhỏ, họ thấy không tài nào đủ sống được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | no end |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vô cùng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | no end obliged to you |
| vô cùng cảm ơn anh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | no end of |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất nhiều |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | no end of trouble |
| rất nhiều điều phiền nhiễu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tuyệt diệu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he is no end of a fellow |
| nó là một thằng cha tuyệt diệu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on end |
| ![](img/dict/633CF640.png) | liền, liên tục |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | for hours on end |
| trong mấy giờ liền |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make one's hair stand on end |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai hoảng sợ, làm cho ai dựng tóc gáy, làm cho ai nổi da gà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | not to hear the end of sth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem hear |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to burn the candle at both ends |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kiệt quệ vì đã quá phí sức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to place end to end |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đặt nối đầu vào nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put an end to |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chấm dứt, bãi bỏ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put and end to one's life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự vận, tự sát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the thin end of the wedge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự kiện có thể dẫn tới những sự kiện quan trọng hơn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to the bitter end |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến cùng, đến chết mới thôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to turn end for end |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the end of the world |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điều tồi tệ nhất trên đời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get hold of the wrong end of the stick |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hiểu lầm hoàn toàn, hiểu sai bét |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the be-all and end-all |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái quan trọng nhất, điều cốt lõi |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kết thúc, chấm dứt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kết liễu, diệt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to end it all/to end one's life |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự kết liễu đời mình, tự sát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to end one's days in sth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống chuỗi ngày cuối đời trong hoàn cảnh........... |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kết thúc, chấm dứt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi đến chỗ, đưa đến kết quả là |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to end up |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kết luận, kết thúc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to end with |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kết thúc bằng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to end by doing something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuối cùng sẽ làm việc gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to end in smoke |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) smoke |