![](img/dict/02C013DD.png) | ['feivərit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | được mến chuộng nhất, được ưa thích nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | one's favourite author |
| tác giả mình ưa thích nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | who is your favourite journalist? |
| nhà báo mà anh ưa thích nhất là ai? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | my favourite book |
| sách mà tôi thích đọc nhất |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người được ưa chuộng hơn những người khác; vật được ưa thích hơn những vật khác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | these books are great favourites of mine |
| những cuốn sách này là những cuốn tôi rất ưa thích |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he is a favourite with his uncle/his uncle's favourite |
| nó là đứa cháu được ưa thích (cưng chiều) của bác nó |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) (the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sủng thần; ái thiếp, quý phi |