fuddle
fuddle![](img/dict/02C013DD.png) | ['fʌdl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự quá chén, sự say rượu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be on the fuddle | | say | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hoang mang, sự bối rối | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm say | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in a fuddled state | | say rượu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm hoang mang, làm bối rối | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | uống quá chén, say túy lúy |
/'fʌdl/
danh từ
sự quá chén, sự say rượu to be on the fuddle say
sự hoang mang, sự bối rối
ngoại động từ
làm say in a fuddled state say rượu
làm hoang mang, làm bối rối
nội động từ
uống luý tuý, uống quá chén; say
|
|