fuddle
fuddle | ['fʌdl] |  | danh từ | |  | sự quá chén, sự say rượu | |  | to be on the fuddle | | say | |  | sự hoang mang, sự bối rối |  | ngoại động từ | |  | làm say | |  | in a fuddled state | | say rượu | |  | làm hoang mang, làm bối rối |  | nội động từ | |  | uống quá chén, say túy lúy |
/'fʌdl/
danh từ
sự quá chén, sự say rượu to be on the fuddle say
sự hoang mang, sự bối rối
ngoại động từ
làm say in a fuddled state say rượu
làm hoang mang, làm bối rối
nội động từ
uống luý tuý, uống quá chén; say
|
|