half-hearted
half-hearted![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɑ:f'hɑ:tid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thật tâm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không hăng hái, thiếu can đảm |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [half-hearted] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | using half your ability, not giving enough effort | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | He made a half-hearted attempt to find our luggage: one phone call. |
/'hɑ:f'hɑ:tid/
tính từ
không thật tâm
không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng
không hăng hái, thiếu can đảm
|
|